Sizing Chart Top Centimeters
XS | S | M | L | XL | XXL | |
Chest | 89 - 91.5 | 94 - 96.5 | 99 - 101.5 | 104 - 106.7 | 109 - 114 | 117 - 122 |
Bạn đã có tài khoản?
Đăng nhập để thanh toán nhanh hơn.
XS | S | M | L | XL | XXL | |
Chest | 89 - 91.5 | 94 - 96.5 | 99 - 101.5 | 104 - 106.7 | 109 - 114 | 117 - 122 |